| Trái phiếu | 355,682 tỷ | - | Hanwha | 0,05 | Có lợi suất cao | | 26/3/2024 | 51.214,42 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 34,632 tỷ | - | KODEX | 0 | Có lợi suất cao | ICE BofAML US High Yield Constrained Index | 19/10/2023 | 11.560,35 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 19,3 tỷ | 12,284 tr.đ. | iShares | 0,08 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained | 25/10/2017 | 36,87 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 19,278 tỷ | - | iShares | 0,58 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield (TTM JPY Hedged) Index - JPY | 24/8/2017 | 1.843,98 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 17,588 tỷ | - | Capital | 0 | Có lợi suất cao | Shenzhen Stock Exchange Small & Medium Enterprises Price Index - TWD - Benchmark TR Net | 12/8/2024 | 10,28 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 15,464 tỷ | - | Cathay | 0,86 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays U.S. 20+ Year Treasury Bond Index | 20/4/2017 | 7,18 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 14,335 tỷ | 31,787 tr.đ. | iShares | 0,49 | Có lợi suất cao | iBoxx USD Liquid High Yield Index | 4/4/2007 | 78,81 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 11,849 tỷ | - | Tiger ETF | 0 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index | 21/3/2014 | 13.068,25 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 11,848 tỷ | - | KGI | 0,36 | Có lợi suất cao | Bloomberg US Corporate High Yield 1-5 Yr Ba/B 4% Cpn Senior Index - Benchmark TR Net | 22/4/2024 | 15,49 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 9,477 tỷ | 11,958 tr.đ. | Invesco | 0,65 | Có lợi suất cao | Morningstar LSTA US Leveraged Loan 100 | 3/3/2011 | 21,13 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 8,199 tỷ | 4,092 tr.đ. | SPDR | 0,70 | Có lợi suất cao | | 3/4/2013 | 41,92 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 7,639 tỷ | 3,409 tr.đ. | SPDR | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg High Yield Very Liquid | 28/11/2007 | 95,76 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,97 tỷ | 889.281,8 | iShares | 0,40 | Có lợi suất cao | | 19/5/2023 | 51,93 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,827 tỷ | 4,317 tr.đ. | SPDR | 0,05 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield | 18/6/2012 | 23,53 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,238 tỷ | 987.601,8 | iShares | 0,30 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Index | 15/10/2013 | 42,68 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 6,037 tỷ | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 3/9/2010 | 93,70 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 5,951 tỷ | - | KIM | 0,24 | Có lợi suất cao | - Benchmark TR Gross | 14/4/2023 | 9.928,06 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 5,862 tỷ | - | Fuh Hwa | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays US High Yield 1-5 year ex China 500mln 10% Sector Capped Index - USD - Benchmark TR Net | 9/8/2017 | 20,06 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 4,754 tỷ | 2,66 tr.đ. | SPDR | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg US High Yield 350mn Cash Pay 2% Capped (0-5 Y) | 15/3/2012 | 25,32 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 3,688 tỷ | - | Cathay | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays US High Yield ex-China 1-5 Year Cash Pay 2% Issuer Capped Index - Benchmark TR Net | 29/1/2018 | 41,74 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 3,424 tỷ | 1,071 tr.đ. | Xtrackers | 0,05 | Có lợi suất cao | Solactive USD High Yield Corporates Total Market Index | 7/12/2016 | 36,22 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 3,138 tỷ | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield Capped | 13/9/2011 | 93,41 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 3,129 tỷ | 689.388,4 | VanEck | 0,32 | Có lợi suất cao | ICE Broad High Yield Crossover Municipal | 4/2/2009 | 51,48 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 3,033 tỷ | 673.015,9 | VanEck | 0,25 | Có lợi suất cao | ICE BofA US Fallen Angel High Yield 10% Constrained | 10/4/2012 | 28,71 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 2,826 tỷ | 818.126,6 | SPDR | 0,35 | Có lợi suất cao | Bloomberg Municipal Yield | 13/4/2011 | 25,48 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 2,651 tỷ | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI Euro Corporate Sustainable and SRI Index - EUR | 12/11/2019 | 5,50 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 2,291 tỷ | 222.711,6 | First Trust | 0,87 | Có lợi suất cao | | 1/5/2013 | 46,31 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,931 tỷ | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield Capped | 13/4/2017 | 6,74 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,927 tỷ | 716.996,4 | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | US High Yield Fallen Angel 3% Capped | 14/6/2016 | 26,75 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,926 tỷ | - | Itau | 0 | Có lợi suất cao | IMA-B5 P2 Index - BRL - Benchmark TR Gross | 16/11/2020 | 90,96 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,66 tỷ | 182.037,2 | First Trust | 1,02 | Có lợi suất cao | ICE BoFA US High Yield Constrained Index | 27/2/2013 | 41,42 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,592 tỷ | - | BetaShares | 0,22 | Có lợi suất cao | Solactive Australian Bank Senior Floating Rate Bond Index - AUD | 1/6/2017 | 26,04 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,452 tỷ | 184.551,3 | FlexShares | 0,37 | Có lợi suất cao | Northern Trust High Yield Value-Scored US Corporate Bond Total Return | 17/7/2018 | 40,74 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,346 tỷ | 148.942,5 | PIMCO | 0,56 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained (0-5 Y) | 16/6/2011 | 94,05 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,29 tỷ | - | iShares | 0,55 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield Capped | 31/8/2018 | 877,19 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,217 tỷ | 85.049,62 | Eaton Vance | 0,60 | Có lợi suất cao | | 6/2/2024 | 50,39 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,184 tỷ | 330.198,2 | iShares | 0,35 | Có lợi suất cao | BlackRock High Yield Systematic Bond Index | 11/7/2017 | 47,02 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,117 tỷ | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Bloomberg Asia USD High Yield Diversified Credit TR Hedged USD | 5/12/2011 | 6,63 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,112 tỷ | - | NBI | 0,69 | Có lợi suất cao | | 4/3/2020 | 21,69 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,073 tỷ | - | BMO | 0,60 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays U.S. High Yield Very Liquid Index | 4/10/2017 | 19,34 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 1,007 tỷ | 306.878,5 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | Invesco BulletShares High Yield Corporate Bond 2025 Index | 27/9/2017 | 23,10 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 987,988 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 21/9/2017 | 5,92 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 986,251 tr.đ. | - | BMO | 0,62 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays U.S. High Yield Very Liquid Hedged to CAD Index - CAD | 20/10/2009 | 11,17 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 978,36 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | ICE BofAML US High Yield Constrained Index | 5/4/2022 | 4,86 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 930,867 tr.đ. | 297.234,7 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | Invesco BulletShares High Yield Corporate Bond 2026 Index | 9/8/2018 | 23,33 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 884,922 tr.đ. | 210.721,4 | JPMorgan | 0,15 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Index | 14/9/2016 | 46,16 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 874,323 tr.đ. | 126.486,4 | PIMCO | 0,63 | Có lợi suất cao | | 8/6/2022 | 51,14 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 849,104 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,20 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 8/1/2015 | 15,97 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 845,644 tr.đ. | - | iShares | 0,45 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Capped Index | 15/10/2013 | 86,34 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 818,128 tr.đ. | - | Fubon | 0,56 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays US High Yield 1-5 Year Coupon 4% ex China Index - Benchmark TR Net | 30/5/2018 | 39,77 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 810,787 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,20 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 15/3/2017 | 22,82 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 809,414 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Global Developed Markets Liquid High Yield Capped Index | 13/11/2012 | 84,35 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 809,414 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Global Developed Markets Liquid High Yield Capped Index | 13/11/2012 | 84,35 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 806,74 tr.đ. | 30.467,47 | Xtrackers | 0,20 | Có lợi suất cao | ICE BofA BB-B Non-FNCL Non-Distressed US HY Constrained Index - Benchmark TR Gross | 27/10/2023 | 53,57 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 783,034 tr.đ. | - | iShares | 0,45 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Capped Index | 29/6/2018 | 6,56 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 776,328 tr.đ. | 115.478,5 | AB Funds | 0,40 | Có lợi suất cao | | 10/6/2024 | 35,71 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 768,832 tr.đ. | 374.353,3 | Schwab | 0,03 | Có lợi suất cao | ICE BofA US Cash Pay High Yield Constrained Index - Benchmark TR Gross | 11/7/2023 | 26,22 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 767,641 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI US Corporate High Yield Sustainable BB+ SRI Bond Index | 12/11/2019 | 6,01 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 747,208 tr.đ. | 292.749,6 | Franklin | 0,45 | Có lợi suất cao | | 30/5/2018 | 24,27 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 724,901 tr.đ. | - | iShares | 0 | Có lợi suất cao | ICE BoFA US High Yield Constrained Index - JPY - Benchmark TR Net | 27/11/2023 | 225,67 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 664,821 tr.đ. | 273.653,3 | iShares | 0,35 | Có lợi suất cao | Bloomberg 2026 Term High Yield and Income Index | 10/11/2020 | 23,16 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 640,475 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Euro Liquid High Yield Index | 16/11/2017 | 6,75 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 622,086 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Global Developed Markets Liquid High Yield Capped Index | 19/10/2017 | 5,90 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 619,723 tr.đ. | 224.082 | iShares | 0,35 | Có lợi suất cao | Bloomberg 2025 Term High Yield and Income Index | 7/5/2019 | 23,17 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 602,515 tr.đ. | - | PIMCO | 0,60 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained (0-5 Y) | 16/3/2012 | 74,65 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 602,091 tr.đ. | 143.675,3 | Franklin | 0,40 | Có lợi suất cao | | 30/5/2018 | 23,92 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 565,025 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,68 | Có lợi suất cao | | 19/4/2016 | 16,99 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 518,969 tr.đ. | - | SPDR | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg Liquidity Screened Euro High Yield Bond | 3/2/2012 | 52,49 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 518,969 tr.đ. | - | SPDR | 0,40 | Có lợi suất cao | Bloomberg Liquidity Screened Euro High Yield Bond | 3/2/2012 | 52,49 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 489,082 tr.đ. | - | iShares | 0,68 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield Total Return Hedged to CAD Index - CAD | 21/1/2010 | 16,61 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 483,657 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays Global Corporate ex EM Fallen Angels 3% Issuer Capped Index | 21/6/2016 | 5,15 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 473,326 tr.đ. | - | Xtrackers | 0,20 | Có lợi suất cao | Bloomberg Barclays US High Yield Very Liquid Index ex 144A | 6/2/2018 | 12,80 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 471,134 tr.đ. | 7.350,755 | T. Rowe Price | 0,56 | Có lợi suất cao | | 25/10/2022 | 52,02 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 469,601 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | MSCI USA ESG Climate Paris Aligned Benchmark Select Index - Benchmark TR Net | 6/12/2023 | 5,34 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 466,439 tr.đ. | 75.133,34 | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | J.P. Morgan USD Emerging Markets High Yield Bond Index | 3/4/2012 | 38,12 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 461,618 tr.đ. | 186.811 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | NASDAQ BulletShares USD High Yield Corporate Bond 2022 TR Index | 17/9/2014 | 22,09 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 445,128 tr.đ. | 79.452,31 | Pacer | 0,60 | Có lợi suất cao | | 18/2/2015 | 47,61 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 436,715 tr.đ. | 119.449 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | NASDAQ BulletShares USD High Yield Corporate Bond 2021 Index | 18/9/2014 | 22,99 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 430,16 tr.đ. | 140.979,8 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | NASDAQ BulletShares USD High Yield Corporate Bond 2023 TR Index | 7/10/2015 | 23,52 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 428,393 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI US Corporate High Yield Sustainable BB+ SRI Bond Index | 20/11/2019 | 4,57 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 422,593 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI Euro Corporate Climate Paris Aligned ESG Select Index - EUR - Benchmark TR Net | 6/12/2023 | 5,36 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 401,815 tr.đ. | 40.265,51 | iShares | 0,52 | Có lợi suất cao | BlackRock Interest Rate Hedged High Yield Bond Index - Benchmark TR Gross | 27/5/2014 | 86,46 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 399,165 tr.đ. | - | PIMCO | 0,55 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained (0-5 Y) | 14/3/2012 | 94,48 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 394,969 tr.đ. | 148.078,2 | VanEck | 0,40 | Có lợi suất cao | ICE BofA Diversified High Yield US Emerging Markets Corporate Plus | 9/5/2012 | 19,54 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 393,509 tr.đ. | - | iShares | 0,27 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI US Corporate High Yield Sustainable BB+ SRI Bond Index | 19/8/2020 | 5,40 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 389,838 tr.đ. | 99.891,36 | Invesco | 0,50 | Có lợi suất cao | RAFI Bonds US High Yield 1-10 Index | 15/11/2007 | 18,12 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 389,794 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx EUR Liquid High Yield 30 Ex-Financial Index - EUR | 5/4/2018 | 251,28 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 384,707 tr.đ. | 59.967,11 | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained (BB) | 6/10/2020 | 46,03 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 383,461 tr.đ. | 167.244,8 | Invesco | 0,43 | Có lợi suất cao | Invesco BulletShares High Yield Corporate Bond 2024 Index | 14/9/2016 | 22,69 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 375,016 tr.đ. | - | Fidelity | 0,40 | Có lợi suất cao | Solactive Paris Aligned Global Corporate High Yield USD Index - Benchmark TR Net | 7/11/2022 | 6,08 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 372,961 tr.đ. | - | iShares | 0,50 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx USD Liquid High Yield 0-5 Capped Index | 19/8/2020 | 8.822,21 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 370,772 tr.đ. | 103.197,7 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | Invesco BulletShares High Yield Corporate Bond 2027 Index | 12/9/2019 | 22,47 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 367,309 tr.đ. | 39.186,91 | Fidelity | 0,35 | Có lợi suất cao | | 12/6/2018 | 48,28 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 357,678 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Có lợi suất cao | Bloomberg MSCI Euro Corporate Sustainable and SRI Index - EUR | 20/11/2019 | 4,56 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 346,695 tr.đ. | 19.063,71 | BNY Mellon | 0,22 | Có lợi suất cao | Bloomberg US High Yield - Corporate | 24/4/2020 | 47,76 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 321,546 tr.đ. | - | PIMCO | 0,55 | Có lợi suất cao | ICE BofA US High Yield Constrained (0-5 Y) | 30/4/2015 | 155,03 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 318,265 tr.đ. | 99.199,05 | Invesco | 0,42 | Có lợi suất cao | Invesco BulletShares High Yield Corporate Bond 2028 Index | 16/9/2020 | 21,79 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 316,645 tr.đ. | - | Yuanta | 0,75 | Có lợi suất cao | S&P US High Yield Preferred Stock Index - USD - Benchmark TR Net | 25/4/2019 | 17,87 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 315,586 tr.đ. | - | iShares | 0,55 | Có lợi suất cao | Markit iBoxx Global Developed Markets Liquid High Yield Capped Index | 26/4/2019 | 4,41 | 0 | 0 |
| Trái phiếu | 314,378 tr.đ. | 11.449,16 | Xtrackers | 0,20 | Có lợi suất cao | Solactive USD High Yield Corporates Total Market Low Beta Index | 11/1/2018 | 46,20 | 0 | 0 |